Có 2 kết quả:
变速杆 biàn sù gǎn ㄅㄧㄢˋ ㄙㄨˋ ㄍㄢˇ • 變速桿 biàn sù gǎn ㄅㄧㄢˋ ㄙㄨˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gear lever
(2) stick shift
(2) stick shift
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gear lever
(2) stick shift
(2) stick shift
Bình luận 0